Characters remaining: 500/500
Translation

crowned head

Academic
Friendly

Từ "crowned head" trong tiếng Anh có nghĩa một người đứng đầu quốc gia, thường những người quyền lực tối cao như nữ hoàng, hoàng đế hoặc các nhà lãnh đạo thuộc hoàng gia. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người vị trí quyền lực trong hệ thống chính trị hoặc xã hội, đặc biệt trong các chế độ quân chủ.

Định nghĩa:
  • Crowned head (danh từ): quốc chủ; người cầm quyền với quyền lực tối cao (như nữ hoàng, hoàng đế).
dụ sử dụng:
  1. Crowned heads of Europe met for a summit to discuss peace.
    (Các quốc chủ của Châu Âu đã gặp nhau trong một hội nghị thượng đỉnh để thảo luận về hòa bình.)

  2. The crowned head of the kingdom was known for her wisdom and compassion.
    (Quốc chủ của vương quốc được biết đến với sự khôn ngoan lòng từ bi của .)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các bài viết chính trị, "crowned head" có thể được dùng để nhấn mạnh sự quyền lực trách nhiệm của các nhà lãnh đạo, dụ:
    • The decisions made by crowned heads can shape the fate of nations. (Những quyết định của các quốc chủ có thể định hình vận mệnh của các quốc gia.)
Biến thể từ gần giống:
  • Royalty (danh từ): dùng để chỉ những người thuộc hoàng tộc, có thể không phải quốc chủ.
  • Monarch (danh từ): một từ khác để chỉ người đứng đầu quốc gia, thường vua hoặc nữ hoàng.
  • Sovereign (danh từ): có thể chỉ một quốc chủ nhưng cũng có thể dùng để chỉ quyền lực tối cao trong một quốc gia.
Từ đồng nghĩa:
  • Ruler (danh từ): người cai trị, có thể bất kỳ ai quyền lực.
  • Leader (danh từ): người lãnh đạo, có thể không phải quốc chủ nhưng ảnh hưởng lớn.
Idioms Phrasal Verbs:
  • To wear the crown: biểu thị việc gánh vác trách nhiệm hoặc quyền lực của một lãnh đạo.
  • Crown jewel: chỉ một tài sản hoặc nguồn lực quan trọng nhất của một tổ chức hoặc quốc gia.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "crowned head", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường mang tính trang trọng có thể được dùng trong các văn bản lịch sử, văn học hoặc chính trị.

Noun
  1. Quốc chủ; người cầm quyền với quyền lực tối cao (nữ hoàng, hoàng đế..)

Comments and discussion on the word "crowned head"